Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hảo hạng


de première qualité; de premier choix; d'élite
Sản phẩm hảo hạng
produit de première qualité; produit de premier choix
Rượu nho hảo hạng
vin extra; vin d'élite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.